Giải thích chi tiết thông số kỹ thuật của bộ mã hóa

Khi chọn và tích hợp encoder, việc hiểu đúng Datasheet là cực kỳ quan trọng. Datasheet không chỉ trình bày các chỉ tiêu hiệu năng của sản phẩm mà còn làm rõ điều kiện thử nghiệm và phạm vi sử dụng. Dưới đây là một hướng dẫn rất chi tiết và chuyên nghiệp về các trường thông số, giúp các kỹ sư dễ dàng lọc lựa và so sánh chéo giữa hàng loạt sản phẩm.


1. Cấu trúc Datasheet và hướng dẫn đọc

Tip:Luôn kiểm tra phần Test Conditions (nhiệt độ, tải, tốc độ quét…) để tránh đọc nhầm dữ liệu do điều kiện khác nhau.


2. Mô tả chi tiết các trường thông số

2.1 Nhận dạng sản phẩm

Field Ví dụ Mô tả
Model Number ENC‑X12‑2048‑T Series (ENC‑X12), Resolution (2048 PPR), Interface (TTL)
Series Name X12 Tên dòng sản phẩm, dùng để nhận diện nhanh gia đình sản phẩm

2.2 Đặc tính điện

Field Unit Ví dụ Mô tả
Supply Voltage VDC 5 ± 5 % Điện áp cấp khuyến nghị và dung sai
Start‑Up Voltage VDC ≥ 4.5 Điện áp khởi động tối thiểu
Current Consumption mA ≤ 100 Dòng tiêu thụ khi hoạt động (không bao gồm tải ngoài)
Ripple & Noise % pp ≤ 5 % Độ gợn và nhiễu của nguồn
Reverse Polarity Prot. Yes Bảo vệ ngược cực

2.3 Tín hiệu đầu ra

Field Unit Ví dụ Mô tả
Output Type TTL Push‑Pull Incremental tín hiệu vuông, push‑pull
Logic Levels V Low 0–0.8 / High 2.4–5 Chuẩn mức TTL
Output Impedance Ω 100 Trở kháng đầu ra
Differential Output RS422 Tín hiệu vi sai chống nhiễu
Zero Pulse Width µs 10 Độ rộng xung Z

2.4 Tiêu thụ công suất & quản lý nhiệt

Field Unit Ví dụ Mô tả
Operating Power W 0.5 Công suất trung bình khi hoạt động
Peak Power W 1.0 Công suất đỉnh khi khởi động hoặc tải cao
Thermal Resistance °C/W 50 Junction‑to‑Case hoặc Junction‑to‑Ambient

2.5 Đặc tính cơ khí

Field Unit Ví dụ Mô tả
Resolution PPR 2048 PPR / 13 bit Độ phân giải Incremental / Absolute
Accuracy arcsec ± 30 Sai số góc tối đa
Repeatability arcsec ± 5 Độ lặp lại vị trí
Shaft Diameter mm 6 Đường kính trục rắn
Shaft Tolerance h6/h7 6h6 Độ chính xác cơ khí
Radial Load N 20 Tải xuyên tâm tối đa
Axial Load N 10 Tải dọc trục tối đa
Bearing Life hours ≥ 1 × 10⁷ Tuổi thọ L₁₀ (theo tải và tốc độ định mức)
Mass (Weight) g 120 Khối lượng
Moment of Inertia g·cm² 10 Mô men quán tính

2.6 Môi trường & độ tin cậy

Field Unit Ví dụ Mô tả
Operating Temp °C -20 ~ +85 Phạm vi nhiệt độ hoạt động
Storage Temp °C -40 ~ +100 Phạm vi nhiệt độ bảo quản/vận chuyển
Humidity  % RH 5 ~ 95 Độ ẩm tương đối không ngưng tụ
Vibration g, Hz 10 g, 10–2000 Hz Thử nghiệm rung động ngẫu nhiên
Shock g 50 Khả năng chịu va đập
IP Rating IP65 / IP67 Chuẩn bảo vệ chống bụi/nước
EMC Emission dBµV CISPR 22 Class B Phát xạ điện từ
EMC Immunity kV, V/m IEC 61000‑4‑2, 4 kV Khả năng chịu ESD/điện từ

2.7 Giao tiếp & giao diện

Field Unit Ví dụ Mô tả
Incremental Output A/B/Z Tín hiệu incremental chuẩn
Absolute Interface SSI, BiSS‑C Giao thức serial đồng bộ
Fieldbus Protocols CANopen, EtherCAT Mạng fieldbus
Connector Type M12 8‑pin Loại đầu nối
Cable Length m 2 / 5 / Custom Chiều dài tiêu chuẩn/tuỳ chọn

2.8 An toàn chức năng & chứng nhận

Field Unit Ví dụ Mô tả
Safety Level SIL2 / PL d Mức độ an toàn chức năng
Diagnostics  % 99 Tỷ lệ phủ chẩn đoán
Approvals CE, UL, RoHS Chứng nhận & tuân thủ

2.9 Phụ kiện & tùy chọn


3. Các điểm so sánh & tham khảo

  1. Test Conditions: Giá trị trong Datasheet được đo dưới điều kiện nhất định — đọc kỹ chú thích hoặc phần “Test Conditions”.
  2. Định mức vs Đỉnh: Phân biệt giá trị định mức liên tục và giá trị đỉnh ngắn hạn.
  3. Động vs Tĩnh: Khi hoạt động và khi nghỉ, các thông số như Accuracy, Thermal Drift, Shaft Run‑out có thể khác nhau.
  4. So sánh đa nhà cung cấp: Dùng mẫu thống nhất để liệt kê nhiều sản phẩm, so sánh nhanh các thông số chủ chốt.

4. Ví dụ đầy đủ về mẫu Datasheet

Parameter Unit Value / Notes Description
Model Number  ENC‑X12‑2048‑T 2048 PPR, TTL Incremental Encoder
Supply Voltage VDC  5 ± 5 % TTL standard
Operating Current mA  ≤ 100
Output Type  TTL Push‑Pull, RS422 Incremental A/B/Z
Resolution PPR  2048
Accuracy arcsec  ± 30 Over full temperature range
Repeatability arcsec  ± 5
Max. Speed RPM  6000
Shaft Diameter mm  6 Solid shaft
Radial Load N  20
Axial Load N  10
Bearing Life hours  ≥ 1×10⁷ L₁₀ @ rated load & speed
IP Rating  IP67
Operating Temperature °C  -20 to +85
Interface  SSI, CANopen
Safety Level  SIL2 / PL d
Approvals  CE, RoHS, UL

Với hướng dẫn chi tiết và mẫu trên, bạn có thể nhanh chóng xác định và hiểu ý nghĩa từng tham số trong bất kỳ Datasheet encoder nào, đảm bảo lựa chọn chính xác, tích hợp tin cậy và vận hành ổn định lâu dài trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.